中文 Trung Quốc
乾糧袋
干粮袋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
knapsack (đối với các quy định)
haversack
乾糧袋 干粮袋 phát âm tiếng Việt:
[gan4 liang2 dai4]
Giải thích tiếng Anh
knapsack (for provisions)
haversack
乾縣 乾县
乾脆 干脆
乾脆利索 干脆利索
乾草 干草
乾菜 干菜
乾著急 干着急