中文 Trung Quốc
乾瘦
干瘦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
wizened
Skinny và shriveled
乾瘦 干瘦 phát âm tiếng Việt:
[gan1 shou4]
Giải thích tiếng Anh
wizened
skinny and shriveled
乾癟 干瘪
乾癬 干癣
乾眼症 干眼症
乾笑 干笑
乾等 干等
乾粉 干粉