中文 Trung Quốc
乾爽
干爽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khô và sạch sẽ
rõ ràng và tươi
乾爽 干爽 phát âm tiếng Việt:
[gan1 shuang3]
Giải thích tiếng Anh
dry and clean
clear and fresh
乾瘦 干瘦
乾癟 干瘪
乾癬 干癣
乾瞪眼 干瞪眼
乾笑 干笑
乾等 干等