中文 Trung Quốc
乾爹
干爹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bố già
乾爹 干爹 phát âm tiếng Việt:
[gan1 die1]
Giải thích tiếng Anh
godfather
乾爽 干爽
乾瘦 干瘦
乾癟 干瘪
乾眼症 干眼症
乾瞪眼 干瞪眼
乾笑 干笑