中文 Trung Quốc
不錯
不错
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sửa chữa
quyền
Không tồi
khá tốt
不錯 不错 phát âm tiếng Việt:
[bu4 cuo4]
Giải thích tiếng Anh
correct
right
not bad
pretty good
不鏽鋼 不锈钢
不鏽鐵 不锈铁
不長眼睛 不长眼睛
不關痛癢 不关痛痒
不隨大流 不随大流
不隨意 不随意