中文 Trung Quốc
不隨大流
不随大流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không làm theo đám đông
đi ngược lại các triều
不隨大流 不随大流 phát âm tiếng Việt:
[bu4 sui2 da4 liu2]
Giải thích tiếng Anh
not following the crowd
to go against the tide
不隨意 不随意
不隨意肌 不随意肌
不雅 不雅
不離不棄 不离不弃
不離兒 不离儿
不露聲色 不露声色