中文 Trung Quốc
不鏽鐵
不锈铁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không gỉ sắt
不鏽鐵 不锈铁 phát âm tiếng Việt:
[bu4 xiu4 tie3]
Giải thích tiếng Anh
stainless iron
不長眼睛 不长眼睛
不開竅 不开窍
不關痛癢 不关痛痒
不隨意 不随意
不隨意肌 不随意肌
不雅 不雅