中文 Trung Quốc
不隨意
不随意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô thức
không tự nguyện
不隨意 不随意 phát âm tiếng Việt:
[bu4 sui2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
unconscious
involuntary
不隨意肌 不随意肌
不雅 不雅
不雅觀 不雅观
不離兒 不离儿
不露聲色 不露声色
不靈 不灵