中文 Trung Quốc
不鏽鋼
不锈钢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thép không gỉ
不鏽鋼 不锈钢 phát âm tiếng Việt:
[bu4 xiu4 gang1]
Giải thích tiếng Anh
stainless steel
不鏽鐵 不锈铁
不長眼睛 不长眼睛
不開竅 不开窍
不隨大流 不随大流
不隨意 不随意
不隨意肌 不随意肌