中文 Trung Quốc
不關痛癢
不关痛痒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không quan trọng
không quan trọng
不關痛癢 不关痛痒 phát âm tiếng Việt:
[bu4 guan1 tong4 yang3]
Giải thích tiếng Anh
unimportant
of no consequence
不隨大流 不随大流
不隨意 不随意
不隨意肌 不随意肌
不雅觀 不雅观
不離不棄 不离不弃
不離兒 不离儿