中文 Trung Quốc
彪煥
彪焕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rực rỡ và tỏa sáng
xuất sắc và thanh lịch
彪煥 彪焕 phát âm tiếng Việt:
[biao1 huan4]
Giải thích tiếng Anh
brilliant and shining
outstanding and elegant
彪蒙 彪蒙
彪馬 彪马
彫 雕
彬彬 彬彬
彬彬君子 彬彬君子
彬彬有禮 彬彬有礼