中文 Trung Quốc
彪蒙
彪蒙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phát triển tâm
彪蒙 彪蒙 phát âm tiếng Việt:
[biao1 meng2]
Giải thích tiếng Anh
to develop the mind
彪馬 彪马
彫 雕
彬 彬
彬彬君子 彬彬君子
彬彬有禮 彬彬有礼
彬縣 彬县