中文 Trung Quốc
彪馬
彪马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Puma (thương hiệu)
彪馬 彪马 phát âm tiếng Việt:
[Biao1 ma3]
Giải thích tiếng Anh
Puma (brand)
彫 雕
彬 彬
彬彬 彬彬
彬彬有禮 彬彬有礼
彬縣 彬县
彬蔚 彬蔚