中文 Trung Quốc
彫
雕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 雕 [diao1], để chạm khắc
彫 雕 phát âm tiếng Việt:
[diao1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 雕[diao1], to engrave
彬 彬
彬彬 彬彬
彬彬君子 彬彬君子
彬縣 彬县
彬蔚 彬蔚
彬馬那 彬马那