中文 Trung Quốc
彬彬
彬彬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh tế, nhẹ nhàng, và thanh lịch
彬彬 彬彬 phát âm tiếng Việt:
[bin1 bin1]
Giải thích tiếng Anh
refined, gentle, and elegant
彬彬君子 彬彬君子
彬彬有禮 彬彬有礼
彬縣 彬县
彬馬那 彬马那
彭 彭
彭亨 彭亨