中文 Trung Quốc
彬彬有禮
彬彬有礼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh tế và lịch sự
nhặn
彬彬有禮 彬彬有礼 phát âm tiếng Việt:
[bin1 bin1 you3 li3]
Giải thích tiếng Anh
refined and courteous
urbane
彬縣 彬县
彬蔚 彬蔚
彬馬那 彬马那
彭亨 彭亨
彭佳嶼 彭佳屿
彭勃 彭勃