中文 Trung Quốc
彪形
彪形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Husky
burly
彪形 彪形 phát âm tiếng Việt:
[biao1 xing2]
Giải thích tiếng Anh
husky
burly
彪形大漢 彪形大汉
彪悍 彪悍
彪炳 彪炳
彪煥 彪焕
彪蒙 彪蒙
彪馬 彪马