中文 Trung Quốc
彪悍
彪悍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dũng cảm
Doughty
Valiant
彪悍 彪悍 phát âm tiếng Việt:
[biao1 han4]
Giải thích tiếng Anh
intrepid
doughty
valiant
彪炳 彪炳
彪炳千古 彪炳千古
彪煥 彪焕
彪馬 彪马
彫 雕
彬 彬