中文 Trung Quốc
彪炳
彪炳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sáng
lộng lẫy
彪炳 彪炳 phát âm tiếng Việt:
[biao1 bing3]
Giải thích tiếng Anh
shining
splendid
彪炳千古 彪炳千古
彪煥 彪焕
彪蒙 彪蒙
彫 雕
彬 彬
彬彬 彬彬