中文 Trung Quốc
彪
彪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con hổ sọc
con hổ cub
loại (cũ) cho quân đội
彪 彪 phát âm tiếng Việt:
[biao1]
Giải thích tiếng Anh
tiger stripes
tiger cub
(old) classifier for troops
彪休 彪休
彪個子 彪个子
彪壯 彪壮
彪形 彪形
彪形大漢 彪形大汉
彪悍 彪悍