中文 Trung Quốc
彪壯
彪壮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao và husky
nhượng
彪壯 彪壮 phát âm tiếng Việt:
[biao1 zhuang4]
Giải thích tiếng Anh
tall and husky
hefty
彪子 彪子
彪形 彪形
彪形大漢 彪形大汉
彪炳 彪炳
彪炳千古 彪炳千古
彪煥 彪焕