中文 Trung Quốc
彪個子
彪个子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vóc dáng cao và mạnh mẽ
彪個子 彪个子 phát âm tiếng Việt:
[biao1 ge4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
tall and strong physique
彪壯 彪壮
彪子 彪子
彪形 彪形
彪悍 彪悍
彪炳 彪炳
彪炳千古 彪炳千古