中文 Trung Quốc
彪休
彪休
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tức giận
tánh phân nộ
彪休 彪休 phát âm tiếng Việt:
[biao1 xiu1]
Giải thích tiếng Anh
angry
wrathful
彪個子 彪个子
彪壯 彪壮
彪子 彪子
彪形大漢 彪形大汉
彪悍 彪悍
彪炳 彪炳