中文 Trung Quốc
彩衣
彩衣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quần áo màu
motley trang phục
彩衣 彩衣 phát âm tiếng Việt:
[cai3 yi1]
Giải thích tiếng Anh
colored clothes
motley attire
彩超 彩超
彩車 彩车
彩鈴 彩铃
彩電 彩电
彩電視 彩电视
彩霞 彩霞