中文 Trung Quốc
彩蛋
彩蛋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trứng Phục sinh
màu trứng
sơn cẩn
彩蛋 彩蛋 phát âm tiếng Việt:
[cai3 dan4]
Giải thích tiếng Anh
Easter egg
colored egg
painted eggshell
彩衣 彩衣
彩超 彩超
彩車 彩车
彩雲 彩云
彩電 彩电
彩電視 彩电视