中文 Trung Quốc
彩妝
彩妆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trang điểm
Mỹ phẩm
彩妝 彩妆 phát âm tiếng Việt:
[cai3 zhuang1]
Giải thích tiếng Anh
makeup
cosmetics
彩帶 彩带
彩彈 彩弹
彩排 彩排
彩旗 彩旗
彩民 彩民
彩畫 彩画