中文 Trung Quốc
彩彈
彩弹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Paintball
彩彈 彩弹 phát âm tiếng Việt:
[cai3 dan4]
Giải thích tiếng Anh
paintball
彩排 彩排
彩擴 彩扩
彩旗 彩旗
彩畫 彩画
彩票 彩票
彩繪 彩绘