中文 Trung Quốc
彩排
彩排
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trang phục diễn tập
彩排 彩排 phát âm tiếng Việt:
[cai3 pai2]
Giải thích tiếng Anh
dress rehearsal
彩擴 彩扩
彩旗 彩旗
彩民 彩民
彩票 彩票
彩繪 彩绘
彩色 彩色