中文 Trung Quốc
彩旗
彩旗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu cờ
彩旗 彩旗 phát âm tiếng Việt:
[cai3 qi2]
Giải thích tiếng Anh
colored flag
彩民 彩民
彩畫 彩画
彩票 彩票
彩色 彩色
彩虹 彩虹
彩虹蜂虎 彩虹蜂虎