中文 Trung Quốc
彩民
彩民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chơi xổ số kiến thiết
彩民 彩民 phát âm tiếng Việt:
[cai3 min2]
Giải thích tiếng Anh
lottery player
彩畫 彩画
彩票 彩票
彩繪 彩绘
彩虹 彩虹
彩虹蜂虎 彩虹蜂虎
彩虹鸚鵡 彩虹鹦鹉