中文 Trung Quốc
彩帶
彩带
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ribbon màu
streamer
CL:條|条 [tiao2]
彩帶 彩带 phát âm tiếng Việt:
[cai3 dai4]
Giải thích tiếng Anh
colored ribbon
streamer
CL:條|条[tiao2]
彩彈 彩弹
彩排 彩排
彩擴 彩扩
彩民 彩民
彩畫 彩画
彩票 彩票