中文 Trung Quốc
形變
形变
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biến dạng
uốn
形變 形变 phát âm tiếng Việt:
[xing2 bian4]
Giải thích tiếng Anh
deformation
bending
形象 形象
形象大使 形象大使
形貌 形貌
形跡 形迹
形骸 形骸
形體 形体