中文 Trung Quốc
形體
形体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con số
vóc dáng
hình thức và cấu trúc
形體 形体 phát âm tiếng Việt:
[xing2 ti3]
Giải thích tiếng Anh
figure
physique
form and structure
彤 彤
彤 彤
彤管貽 彤管贻
彧 彧
彩 彩
彩䴉 彩鹮