中文 Trung Quốc
形象大使
形象大使
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người đại diện cho một tổ chức và nâng cao hình ảnh của nó
Đại sứ
形象大使 形象大使 phát âm tiếng Việt:
[xing2 xiang4 da4 shi3]
Giải thích tiếng Anh
person who represents an organization and enhances its image
ambassador
形貌 形貌
形質 形质
形跡 形迹
形體 形体
彤 彤
彤 彤