中文 Trung Quốc
形象
形象
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình ảnh
hình thức
con số
CL:個|个 [ge4]
kiểu trực quan
sinh động
形象 形象 phát âm tiếng Việt:
[xing2 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
image
form
figure
CL:個|个[ge4]
visualization
vivid
形象大使 形象大使
形貌 形貌
形質 形质
形骸 形骸
形體 形体
彤 彤