中文 Trung Quốc
形骸
形骸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ thể con người
bộ xương
形骸 形骸 phát âm tiếng Việt:
[xing2 hai2]
Giải thích tiếng Anh
the human body
skeleton
形體 形体
彤 彤
彤 彤
彥 彦
彧 彧
彩 彩