中文 Trung Quốc
形跡
形迹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cách
vòng bi
dấu vết
đánh dấu
đường mòn
nghi thức xã giao
形跡 形迹 phát âm tiếng Việt:
[xing2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
manner
bearing
trace
mark
trail
etiquette
形骸 形骸
形體 形体
彤 彤
彤管貽 彤管贻
彥 彦
彧 彧