中文 Trung Quốc
形而上學
形而上学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình nhi thượng học
形而上學 形而上学 phát âm tiếng Việt:
[xing2 er2 shang4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
metaphysics
形聲 形声
形聲字 形声字
形譯 形译
形象 形象
形象大使 形象大使
形貌 形貌