中文 Trung Quốc
  • 形而上學 繁體中文 tranditional chinese形而上學
  • 形而上学 简体中文 tranditional chinese形而上学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hình nhi thượng học
形而上學 形而上学 phát âm tiếng Việt:
  • [xing2 er2 shang4 xue2]

Giải thích tiếng Anh
  • metaphysics