中文 Trung Quốc- 形聲字
- 形声字
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- triệt để cộng với ngữ âm (một trong 六書|六书 sáu phương pháp hình thành ký tự Trung Quốc)
- cũng được gọi là phonogram, nhân vật hợp chất hoặc picto ngữ âm ngữ âm
形聲字 形声字 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- radical plus phonetic (one of the Six Methods 六書|六书 of forming Chinese characters)
- also known as phonogram, phonetic compound or picto-phonetic character