中文 Trung Quốc
形態學
形态学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình thái học (trong sinh học hoặc ngôn ngữ học)
形態學 形态学 phát âm tiếng Việt:
[xing2 tai4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
morphology (in biology or linguistics)
形態發生素 形态发生素
形成 形成
形成層 形成层
形旁 形旁
形核 形核
形狀 形状