中文 Trung Quốc
形同虛設
形同虚设
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tồn tại trong tên chỉ
vỏ rỗng
vô dụng (thành ngữ)
形同虛設 形同虚设 phát âm tiếng Việt:
[xing2 tong2 xu1 she4]
Giải thích tiếng Anh
to exist in name only
empty shell
useless (idiom)
形同陌路 形同陌路
形單影隻 形单影只
形容 形容
形容辭 形容辞
形式 形式
形式主義 形式主义