中文 Trung Quốc
形容辭
形容辞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tính từ
形容辭 形容辞 phát âm tiếng Việt:
[xing2 rong2 ci2]
Giải thích tiếng Anh
adjective
形式 形式
形式主義 形式主义
形式化 形式化
形影不離 形影不离
形影相弔 形影相吊
形影相隨 形影相随