中文 Trung Quốc
形同陌路
形同陌路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được xa
形同陌路 形同陌路 phát âm tiếng Việt:
[xing2 tong2 mo4 lu4]
Giải thích tiếng Anh
to be estranged
形單影隻 形单影只
形容 形容
形容詞 形容词
形式 形式
形式主義 形式主义
形式化 形式化