中文 Trung Quốc
形單影隻
形单影只
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
linh hồn cô đơn
đơn độc
形單影隻 形单影只 phát âm tiếng Việt:
[xing2 dan1 ying3 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
lonely soul
solitary
形容 形容
形容詞 形容词
形容辭 形容辞
形式主義 形式主义
形式化 形式化
形形色色 形形色色