中文 Trung Quốc
形容
形容
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mô tả
Mô tả
xuất hiện
Nhìn
形容 形容 phát âm tiếng Việt:
[xing2 rong2]
Giải thích tiếng Anh
to describe
description
appearance
look
形容詞 形容词
形容辭 形容辞
形式 形式
形式化 形式化
形形色色 形形色色
形影不離 形影不离