中文 Trung Quốc
形式主義
形式主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hình thức (nghệ thuật)
形式主義 形式主义 phát âm tiếng Việt:
[xing2 shi4 zhu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
Formalism (art)
形式化 形式化
形形色色 形形色色
形影不離 形影不离
形影相隨 形影相随
形意拳 形意拳
形態 形态