中文 Trung Quốc
形勝
形胜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuận lợi
chiến lược (vị trí)
形勝 形胜 phát âm tiếng Việt:
[xing2 sheng4]
Giải thích tiếng Anh
advantageous
strategic (position)
形勢 形势
形勢嚴峻 形势严峻
形同 形同
形同陌路 形同陌路
形單影隻 形单影只
形容 形容