中文 Trung Quốc
形勢
形势
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàn cảnh
tình hình
bản đồ địa hình
CL:個|个 [ge4]
形勢 形势 phát âm tiếng Việt:
[xing2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
circumstances
situation
terrain
CL:個|个[ge4]
形勢嚴峻 形势严峻
形同 形同
形同虛設 形同虚设
形單影隻 形单影只
形容 形容
形容詞 形容词