中文 Trung Quốc
形同
形同
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chốc để
để như
形同 形同 phát âm tiếng Việt:
[xing2 tong2]
Giải thích tiếng Anh
tantamount to
to be like
形同虛設 形同虚设
形同陌路 形同陌路
形單影隻 形单影只
形容詞 形容词
形容辭 形容辞
形式 形式