中文 Trung Quốc
彠
彟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 武士彠|武士彟 [Wu3 Shi4 huo4]
Các phiên bản cũ của 蒦 [huo4]
彠 彟 phát âm tiếng Việt:
[huo4]
Giải thích tiếng Anh
see 武士彠|武士彟[Wu3 Shi4 huo4]
old variant of 蒦[huo4]
形 形
形上 形上
形似 形似
形制 形制
形勝 形胜
形勢 形势